Ngân hàng vẫn giữ vai trò trụ cột của nền kinh tế trong giai đoạn 2025-2026, khi tín dụng tiếp tục là nguồn vốn chủ đạo và thị trường vốn chưa đủ phát triển để san sẻ áp lực cung ứng vốn cho doanh nghiệp. Bối cảnh đầu tư công tăng tốc, tiêu dùng cải thiện và hạ tầng tài chính – số hóa được ưu tiên cao hơn càng làm triển vọng ngành trở nên quan trọng.

acbjpg-693830d9f1fdf.jpg
ACB được xem là trường hợp tiêu biểu khi tăng trưởng tín dụng quý III/2025 đạt 15,2% và được nâng dự báo lên 18,9% cho năm 2025 và 20% cho năm 2026.

Tăng trưởng tín dụng hệ thống sau 9 tháng đầu năm 2025 đạt 12,3% và được dự báo sẽ chạm mức 15,6% cho cả năm; sang 2026, tín dụng dự kiến tăng 12,2%, tương đối phù hợp với định hướng kiểm soát rủi ro của Ngân hàng Nhà nước. Động lực chính vẫn đến từ nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp lớn, giúp nhiều ngân hàng duy trì đà tăng trưởng ổn định. Chất lượng tài sản toàn ngành được đánh giá là an toàn khi nợ xấu duy trì quanh 1% trong năm 2025-2026, dù một số quý có thể ghi nhận sự tăng nhẹ do áp lực từ tín dụng bất động sản.

Lợi nhuận ngành dự kiến hồi phục rõ rệt trong năm 2026, khi thu nhập lãi thuần được kỳ vọng tăng 19,2% và biên lãi ròng ổn định trở lại sau giai đoạn bị bào mòn bởi chi phí huy động cao giai đoạn 2024-2025. Lợi nhuận toàn ngành năm 2026 được dự báo tăng 17,9%, thể hiện sự phục hồi nội tại của hệ thống ngân hàng. Một số ngân hàng đã cho thấy sự linh hoạt trong điều hành – từ quản trị kỳ hạn nguồn vốn, tái cơ cấu danh mục cho vay đến tối ưu chi phí giúp lợi nhuận quý III/2025 tăng 5% so với cùng kỳ.

Tuy vậy, rủi ro của ngành vẫn đáng kể. Tín dụng bất động sản là rủi ro lớn nhất khi sự suy yếu của thị trường trái phiếu doanh nghiệp từ năm 2022 buộc nhiều dự án phụ thuộc nặng vào vốn ngân hàng, khiến mức độ tập trung rủi ro tăng mạnh. Áp lực thanh khoản cũng gia tăng khi tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) tại nhiều ngân hàng tiệm cận mức trần, buộc các tổ chức tín dụng đẩy mạnh huy động qua chứng chỉ tiền gửi hoặc phụ thuộc vào dòng tiền gửi từ Kho bạc Nhà nước và doanh nghiệp lớn. Các ngân hàng quốc doanh như BIDV, VietinBank và Vietcombank nhờ nguồn tiền gửi ổn định này nên giảm bớt áp lực cạnh tranh huy động.

Diễn biến trên thị trường chứng khoán cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư khi nhiều cổ phiếu ngân hàng điều chỉnh mạnh, mất từ 20% đến 80% mức tăng tích lũy trước đó do áp lực chốt lời của khối ngoại, lo ngại tỷ giá và định giá cao trong giai đoạn 2023-2024. Tuy nhiên, mức định giá hiện tại trở nên hấp dẫn hơn khi P/B trung bình của 12 ngân hàng lớn chỉ quanh 1,59 lần, thấp hơn đáng kể so với giai đoạn tăng nóng và mở ra cơ hội đầu tư trung hạn.

Trong bối cảnh phân hóa sâu sắc, Mirae Asset Việt Nam chỉ ra một số ngân hàng nổi bật nhờ nền tảng vững chắc và chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả. ACB được xem là trường hợp tiêu biểu khi tăng trưởng tín dụng quý III/2025 đạt 15,2% và được nâng dự báo lên 18,9% cho năm 2025 và 20% cho năm 2026. Dư địa vốn mạnh với vốn cấp 1 đạt 12,13% trong quý III/2025 giúp ACB duy trì khả năng mở rộng tín dụng. Dù biên lãi ròng chịu áp lực suy giảm trong năm 2025, ngân hàng vẫn kỳ vọng phục hồi nhờ tăng tỷ trọng cho vay khách hàng cá nhân – mảng cốt lõi.

Vietcombank tiếp tục giữ vị thế ngân hàng an toàn nhất hệ thống với chất lượng tài sản vượt trội, nguồn vốn rẻ nhờ lượng tiền gửi không kỳ hạn lớn và khả năng thu hút dòng tiền từ cơ quan nhà nước và doanh nghiệp quốc doanh. Sự ổn định và minh bạch giúp Vietcombank duy trì sức hấp dẫn với nhóm nhà đầu tư ưu tiên an toàn. Trong khi đó, MB được đánh giá tích cực nhờ khả năng tăng trưởng tín dụng vượt trung bình ngành, hiệu quả hoạt động ổn định và nguồn thu ngoài lãi vững từ bancassurance.

Ở chiều ngược lại, VPBank dù có tiềm năng tăng trưởng cao vẫn đối mặt với rủi ro giảm biên lãi và mức độ tập trung tín dụng lớn. Techcombank, Sacombank cũng có tiềm năng nhưng cần thời gian để xử lý các rủi ro nội tại trước khi có thể cải thiện định giá một cách bền vững.

Nhìn tổng thể, ngành ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2025-2026 được đánh giá thận trọng nhưng vẫn có nhiều điểm sáng. Lợi nhuận hồi phục, NIM ổn định, tín dụng tăng đều và định giá đã trở về vùng hấp dẫn hơn. Dù vậy, rủi ro từ bất động sản, chi phí vốn và thanh khoản vẫn là những biến số quan trọng quyết định tốc độ phục hồi của từng ngân hàng. Trong bối cảnh đó, nhóm ngân hàng có nền tảng vững vàng, chất lượng tài sản cao và chiến lược tăng trưởng thận trọng nhiều khả năng sẽ dẫn dắt đà phục hồi của toàn ngành trong năm 2026 và tiếp tục là lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư trung và dài hạn./.