Năm 2026 là năm bản lề để Việt Nam bước vào kỷ nguyên “vươn mình”. Ảnh minh họa

Mục tiêu thách thức nhưng không phải “bất khả thi”

Quốc hội vừa thông qua Nghị quyết về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2026, với mục tiêu phấn đấu tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt từ 10% trở lên. Đây là lần đầu tiên sau gần bốn thập niên đổi mới, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số, thể hiện khát vọng bứt phá mạnh mẽ và quyết tâm chính trị cao với tầm nhìn dài hạn, đưa nền kinh tế vào một quỹ đạo tăng trưởng mới.

Tuy nhiên, thách thức để đạt mục tiêu này là rất lớn. Giới chuyên gia nhận định, tình hình thế giới năm 2026 dự báo vẫn còn nhiều biến động: lạm phát toàn cầu chưa hạ nhiệt, thương mại và đầu tư quốc tế phục hồi chậm, cùng với những xung đột địa chính trị có thể gián đoạn chuỗi cung ứng. Các tổ chức quốc tế lớn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB) hay Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đều dự báo tăng trưởng của Việt Nam năm 2026 ở mức thận trọng, khoảng 6,0 - 6,6%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 10%.

Theo tính toán của Bộ Tài chính, để đạt tăng trưởng 10%, Việt Nam cần khoảng 1.400 tỷ USD vốn đầu tư trong 5 năm tới (2026-2030), tương đương 280 tỷ USD/năm.

Không chỉ đối mặt với khó khăn từ bên ngoài, nền kinh tế trong nước cũng còn nhiều điểm nghẽn cố hữu. Hệ thống quy định pháp luật còn vướng mắc, thủ tục hành chính rườm rà, đầu tư công dù giải ngân mạnh nhưng hiệu quả chưa đồng đều; khu vực doanh nghiệp tư nhân vẫn phát triển hạn chế, tăng trưởng nền kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào khối doanh nghiệp FDI.

Dù vậy, mục tiêu tăng trưởng cao vẫn có cơ sở khả thi. Năm 2025, Việt Nam dự kiến đạt và vượt toàn bộ 15/15 chỉ tiêu kinh tế - xã hội, GDP dự kiến tối thiểu đạt 8%, lạm phát kiểm soát ở mức 4%. Những nền tảng vĩ mô tích cực này, cùng với sự phục hồi của tiêu dùng, sản xuất và xuất khẩu, là cơ sở để Việt Nam bước vào năm 2026 với tâm thế vững vàng.

Một yếu tố quan trọng khác là hiệu ứng lan tỏa của hàng loạt dự án hạ tầng chiến lược. Năm 2026, Cảng hàng không quốc tế Long Thành dự kiến đưa vào vận hành thương mại, các dự án đường vành đai tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh được đẩy nhanh tiến độ, cùng nhiều dự án quan trọng quốc gia trong các lĩnh vực giao thông, năng lượng, hạ tầng như cao tốc Bắc - Nam phía Đông, Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận, dự án đường sắt quốc tế… sẽ khởi công ngay từ đầu năm. Theo WB, đầu tư công tại Việt Nam có hệ số lan tỏa cao hơn mức trung bình thế giới, khi một đồng vốn đầu tư công có thể kích hoạt nhiều đồng vốn từ khu vực tư nhân, tạo “lực đẩy kép” cho tăng trưởng.

Nền kinh tế số và khu vực tư nhân cũng được đánh giá là động lực mới để Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu tăng trưởng hai con số. Với tốc độ tăng trưởng có thể đạt 25-30% mỗi năm ở nhiều phân khúc như thương mại điện tử, công nghệ tài chính, dịch vụ số…, các lĩnh vực này sẽ trở thành lực đẩy quan trọng của tăng trưởng dài hạn. Việc khu vực kinh tế tư nhân được xác định là “một động lực quan trọng nhất” theo Nghị quyết 68-NQ/TW mở ra cơ hội khai thác mạnh mẽ nguồn lực nội tại, thúc đẩy tăng trưởng nhanh của nền kinh tế.

Nhìn tổng thể, mục tiêu tăng trưởng 10% năm 2026 là khát vọng lớn, có cơ sở nhưng cũng đầy thách thức. Đây vừa là áp lực, vừa là động lực thúc đẩy toàn bộ hệ thống chính trị hướng tới cải cách mạnh mẽ hơn.

Đâu là lời giải…?

Bàn về giải pháp hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng 10%, chuyên gia kinh tế TS. Nguyễn Đình Cung nhấn mạnh, ưu tiên hàng đầu là giữ vững ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát. Theo ông, nếu không có cú sốc từ bên ngoài, không nên nới lỏng chính sách tiền tệ và tài khóa; ngược lại, cần thắt chặt chính sách hợp lý, thu hẹp tối đa dư địa chạy theo tăng trưởng ngắn hạn, tạo áp lực buộc các thành phần kinh tế tìm kiếm động lực dài hạn, từ khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo đến nâng cao năng suất và sức cạnh tranh.

Đầu tư công tiếp tục đóng vai trò “đầu kéo” của nền kinh tế, nhưng theo TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, đầu tư công tăng về số lượng và tỷ trọng phải hài hòa, tránh gây áp lực lớn cho cân đối tài khóa và hiện tượng “lấn át” vốn tư nhân. Đầu tư công cần kích thích đầu tư tư nhân, trở thành “vốn mồi” cho các dự án tư nhân, thông qua các hình thức hợp tác công - tư và các cơ chế khác. Nghiên cứu cho thấy, đầu tư tư nhân tăng 1% có thể mang lại giá trị tương đương mức tăng 2,5% của đầu tư công và 3,5% của đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Song song với đầu tư công, các chuyên gia đề nghị phát triển mạnh thị trường vốn để giảm áp lực cung ứng vốn cho hệ thống ngân hàng. Việc nâng hạng thị trường chứng khoán, thúc đẩy thị trường trái phiếu doanh nghiệp sẽ tạo kênh huy động vốn dài hạn, giúp nền kinh tế không rơi vào vòng xoáy “tăng trưởng nóng - lạm phát cao” do phụ thuộc tín dụng ngân hàng.

Cùng với đó, thể chế được coi là “điểm nghẽn trung tâm cần tháo gỡ”. Nhiều quy định pháp luật chồng chéo, thủ tục hành chính phức tạp, dữ liệu giữa các cơ quan chưa liên thông, cùng với thiếu trách nhiệm cá nhân trong giải quyết thủ tục… đang làm giảm hiệu quả nền kinh tế. “Mở khóa” thể chế, bao gồm hoàn thiện pháp luật, cải cách hành chính, cắt giảm điều kiện kinh doanh và tăng cường trách nhiệm công vụ, sẽ giải phóng nguồn lực và nâng cao sức cạnh tranh.

Cuối cùng, khu vực kinh tế tư nhân, với vai trò động lực quan trọng nhất, cần được tạo điều kiện phát triển mạnh. Việc loại bỏ chi phí không chính thức, đơn giản hóa thủ tục hành chính, bảo đảm tính ổn định và nhất quán của chính sách sẽ khơi dậy nguồn lực, đồng thời hình thành các tập đoàn tư nhân lớn có khả năng dẫn dắt chuỗi giá trị. Khi dòng vốn tư nhân được giải phóng, tốc độ tăng trưởng 10% sẽ không còn là mục tiêu quá xa vời.

Năm 2026 mở ra một giai đoạn phát triển mới của đất nước, đồng thời là thời điểm bản lề để Việt Nam bước vào kỷ nguyên “vươn mình”. Tăng trưởng hai con số vì thế không chỉ là bài toán của năm 2026, mà còn là nền tảng cho tăng trưởng bền vững, hướng tới mục tiêu dài hạn: Thoát bẫy thu nhập trung bình và trở thành quốc gia có thu nhập cao trong những thập niên tới./.